1. Lịch sử về nguyên tố chì
– Chì từng được sử dụng phổ biến hàng ngàn năm trước do sự phân bố rộng rãi của nó, dễ chiết tách và dễ gia công. Nó dễ dát mỏng và dễ uốn cũng như dễ nung chảy. Các hạt chì kim loại có tuổi 6400 TCN đã được tìm thấy ở Thổ Nhĩ Kỳ ngày nay. Vào đầu thời kỳ đồ đồng, chì được sử dụng cùng với antimon và asen.
2. Tính chất vật lí của chì
– Chì có màu trắng bạc và sáng, bề mặt cắt còn tươi của nó xỉ nhanh trong không khí tạo ra màu tối. Nó là kim loại màu trắng xanh, rất mềm, dễ uốn và nặng, và có tính dẫn điện kém so với các kim loại khác.
– Chì là kim loại nặng, có khối lượng riêng là 11,34 g/cm3, nóng chảy ở 327,40C và sôi ở 17450C.
4. Trạng thái tự nhiên
– Chì kim loại có tồn tại trong tự nhiên nhưng ít gặp. Chì thường được tìm thấy ở dạng quặng cùng với kẽm, bạc, và (phổ biến nhất) đồng, và được thu hồi cùng với các kim loại này. Khoáng chì chủ yếu là galena (PbS), trong đó chì chiếm 86,6% khối lượng. Các dạng khoáng chứa chì khác như cerussite (PbCO3) và anglesite (PbSO4).
5. Điều chế
– Các quặng sulfua của chì được đốt cháy chủ yếu tạo ra chì ôxit và một hỗn hợp sulfat và silicat của chì và các kim loại khác có trong quặng.
– Chì ôxít tách ra từ quá trình đốt cháy được khử trong lò cao bằng than cốc
PbO + CO → Pb + CO2
6. Ứng dụng
– Chì là thành phần chính tạo nên ắc quy, sử dụng cho xe.
– Chì được sử dụng như chất nhuộm trắng trong sơn.
– Chì sử dụng như thành phần màu trong tráng men đặc biệt là tạo màu đỏ và vàng.
– Chì dùng làm các tấm ngăn để chống phóng xạ hạt nhân.
– Chì thường được sử dụng trong nhựa PVC.