Chu kỳ, tần số dao động của con lắc lò xo

Chu kỳ, tần số dao động của con lắc lò xo

  • Con lắc lò xo nằm ngang:
  • \(\omega = \sqrt {\dfrac{k}{m}} ,T = \dfrac{{2\pi }}{\omega } = 2\pi \sqrt {\dfrac{m}{k}} ,f = \dfrac{\omega }{{2\pi }} = \dfrac{1}{{2\pi }}\sqrt {\dfrac{k}{m}} \)
  • Con lắc lò xo treo thẳng đứng:\(\omega  = \sqrt {\dfrac{k}{m}}  = \sqrt {\dfrac{g}{{\Delta l}}} ,T = 2\pi \sqrt {\dfrac{m}{k}}  = 2\pi \sqrt {\dfrac{{\Delta l}}{g}} ,{\rm{f}} = \dfrac{\omega }{{2\pi }} = \dfrac{1}{{2\pi }}\sqrt {\dfrac{k}{m}}  = \dfrac{1}{{2\pi }}\sqrt {\dfrac{g}{{\Delta l}}} \)
  • Con lắc lò xo nằm nghiêng:\(\omega  = \sqrt {\dfrac{k}{m}}  = \sqrt {\dfrac{{g\sin \alpha }}{{\Delta l}}} ,T = 2\pi \sqrt {\dfrac{m}{k}}  = 2\pi \sqrt {\dfrac{{\Delta l}}{{g\sin \alpha }}} ,{\rm{ f}} = \dfrac{\omega }{{2\pi }} = \dfrac{1}{{2\pi }}\sqrt {\dfrac{k}{m}}  = \dfrac{1}{{2\pi }}\sqrt {\dfrac{{g\sin \alpha }}{{\Delta l}}} \)

2 thoughts on “Chu kỳ, tần số dao động của con lắc lò xo”

  1. Ad ơi lúc chưa cập nhật em xem đến bài gần cuối rồi bây giờ giao diện mới thì phải học lại ạ?

Bình luận

. Bắt buộc *

Scroll to Top