Lý thuyết chuyển động thẳng biến đổi đều

I/ Chuyển động thẳng nhanh dần đều:

chuyển động thẳng nhanh dần đều có
  • quỹ đạo là đường thẳng
  • vận tốc tăng đều thời gian
  • gia tốc có độ lớn, hướng không đổi theo thời gian
  • véc tơ gia tốc và véc tơ vận tốc luôn cùng hướng
  • a, v, vo luôn cùng dấu (a.v > 0)
  • nếu vật chuyển động theo chiều dương a, v, vo > 0
  • nếu vật chuyển động theo chiều âm a, v, vo < 0

Đồ thị vận tốc, tọa độ theo thời gian của chuyển động thẳng nhanh dần đều

Phương trình vận tốc, thời gian: v = vo + at

Phương trình tọa độ, thời gian: x = xo + vot + 0,5at2

Lý thuyết chuyển động thẳng biến đổi đều 9
v, vo ; a > 0: vật chuyển động nhanh dần đều theo chiều dương
Lý thuyết chuyển động thẳng biến đổi đều 11
v, vo ; a < 0: vật chuyển động nhanh dần đều theo chiều âm

2/ Chuyển động thẳng chậm dần đều:

Chuyển thẳng chậm dần đều có
  • quỹ đạo là đường thẳng
  • vận tốc giảm đều thời gian
  • gia tốc có độ lớn, hướng không đổi theo thời gian
  • véc tơ gia tốc và véc tơ vận tốc luôn ngược hướng
  • a, v, vo luôn trái dấu (a.v < 0)
  • nếu vật chuyển động theo chiều dương a < 0; v, vo > 0
  • nếu vật chuyển động theo chiều âm a > 0; v, vo < 0

Đồ thị vận tốc, tọa độ theo thời gian của chuyển động thẳng chậm dần đều

Lý thuyết chuyển động thẳng biến đổi đều 13
v, vo > 0; a < 0: vật chuyển động chậm dần đều theo chiều dương
Lý thuyết chuyển động thẳng biến đổi đều 15
v, vo <0 ; a > 0: vật chuyển động chậm dần đều theo chiều âm

3/ Các công thức của chuyển động thẳng biến đổi đều

Chuyển động thẳng biến đổi đều là tên gọi chung của chuyển động thẳng nhanh dần đều và chuyển động thẳng chậm dần đều, các công thức của chuyển động thẳng biến đổi đều dùng chung cho cả hai chuyển động.

  • Gia tốc: Dạng véc tơ:  $\vec a = \dfrac{{\vec v – {{\vec v}_0}}}{t}$ => dạng độ lớn $a = \dfrac{{v – {v_0}}}{t}$
  • Vận tốc: v = vo + at
  • Quãng đường: s = vot + ½at2
  • Liên hệ giữa a, s, v: v2 – vo2 = 2as

Trong đó:

  • vo: vận tốc lúc đầu (m/s)
  • v: vận tốc lúc sau (m/s)
  • t: thời gian vật thay đổi vận tốc từ vo → v (s)
  • s: quãng đường (m)
  • a: gia tốc (m/s2)

+1
35
+1
7
+1
4
+1
5
+1
3

Leave a Comment

. Bắt buộc *

Scroll to Top