Hợp chất của đồng, hóa học phổ thông

Hợp chất của đồng: Đồng (I) oxit; Đồng (I) hidroxit; Đồng (II) oxit; Đồng (II) hidroxit; Muối Đồng (II) 

Hợp chất của đồng, hóa học phổ thông 9

1. Hợp chất của đồng (I)

a) Đồng (I) oxit – Cu2O

– Là chất rắn màu đỏ gạch, không tan trong nước.

– Tính chất hoá học:

+ Tác dụng với axit:

Cu2O + 2HCl → CuCl2 + H2O + Cu↓

+ Dễ bị khử:

Cu2O + H2 → 2Cu↓ + H2O

b) Đồng (I) hidroxit – Cu(OH) 

– Là chất kết tủa màu vàng.

– Tính chất hoá học: Dễ bị phân hủy:

2CuOH → Cu2O + H2O

2. Hợp chất của đồng (II)

Hợp chất của đồng, hóa học phổ thông 11

a) Đồng (II) oxit – CuO 

– Là chất rắn, màu đen, không tan.

– Tính chất hoá học:

+ Là oxit bazơ:

CuO + 2HCl → CuCl2 + H2O

+ Là chất oxi hóa:

CuO + H2 → Cu + H2O

CuO + C2H5OH → CH3CHO + Cu + H2O

3CuO + 2NH3 → 3Cu + N2 + 3H2O

– Điều chế đồng (II) oxit:

Cu(OH)2 → CuO + H2O

CuCO3.Cu(OH)2 → 2CuO + H2O + CO2

2Cu(NO3)2 → 2CuO + 4NO2 + O2

b) Đồng (II) hidroxit – Cu(OH)2 

– Là chất kết tủa màu xanh.

– Tính chất hoá học:

+ Là bazơ không tan:

* Tác dụng với axit:

Cu(OH)2 + 2HCl → CuCl2 + 2H2O

* Dễ nhiệt phân:

Cu(OH)2 → CuO + H2O

+ Dễ tạo phức:

Cu(OH)2 + 4NH3 → [Cu(NH3)4](OH)2

+ Là chất oxi hóa:

2Cu(OH)2 + R-CHO → R – COOH + Cu2O + 2H2O

– Điều chế đồng (II) hidroxit:

CuSO4 + 2NaOH → Na2SO4 + Cu(OH)2

c) Muối Đồng (II) 

– Các dung dịch muối đồng (II) đều có màu xanh.

– Tính chất hoá học:

+ Tác dụng với kiềm:

CuSO4 + 2NaOH → Na2SO4 + Cu(OH)2

+ Tác dụng với dung dịch NH3:

CuSO4 + 2NH3 + 2H2O → Cu(OH)2 + (NH4)2SO4

Cu(OH)2 + 4NH3 → [Cu(NH3)4](OH)2

+ CuSO4 hấp thụ nước thường dùng phát hiện vết nước trong chất lỏng:

CuSO4 + 5H2O → CuSO4.5H2O (màu xanh)

+1
0
+1
0
+1
0
+1
0
+1
0

Leave a Comment

. Bắt buộc *

Scroll to Top